Có 2 kết quả:
來蹤去跡 lái zōng qù jì ㄌㄞˊ ㄗㄨㄥ ㄑㄩˋ ㄐㄧˋ • 来踪去迹 lái zōng qù jì ㄌㄞˊ ㄗㄨㄥ ㄑㄩˋ ㄐㄧˋ
lái zōng qù jì ㄌㄞˊ ㄗㄨㄥ ㄑㄩˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the traces of a person's movements
(2) (fig.) sb's history
(3) the ins and out of a matter
(2) (fig.) sb's history
(3) the ins and out of a matter
Bình luận 0
lái zōng qù jì ㄌㄞˊ ㄗㄨㄥ ㄑㄩˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the traces of a person's movements
(2) (fig.) sb's history
(3) the ins and out of a matter
(2) (fig.) sb's history
(3) the ins and out of a matter
Bình luận 0